LOA LOA LOA! Loa Nhạc Nhẽo chính thức lên sóng 🎉🎉🎉

Âm thanh và sự im lặng: Vũ khí vô hình của phim kinh dị

Đôi khi, một tiếng động còn giàu sắc thái hơn cả một khung hình.

Từ khóa bài viết: Phim ảnhKinh dị
Quảng cáo

Mục lục

Các bạn có thể gửi góp ý qua form cuối bài viết

Chúng mình tại Loa Nhạc Nhẽo luôn cố gắng cập nhật cho bạn thông tin chính xác nhất có thể.

Gửi góp ý

“There is no terror in the bang, only in the anticipation of it.” 

– Alfred Hitchcock

Màn ảnh kinh dị từ lâu là sân chơi của những mảng miếng đối lập. Ánh sáng và bóng tối. Niềm vui và sự thống khổ. Nỗi sợ và sự an toàn. Tiếng thét và sự tĩnh mịch. Khống chế giác quan nguyên thủy của con người, các thế hệ nhà làm phim kinh dị dần hoàn thiện nghệ thuật nghe – nhìn suốt hơn 100 năm qua. 

Có lẽ không ở thể loại nào, âm thanh phim nhận được nhiều sự quan tâm và tìm tòi như các tác phẩm kinh dị. Cùng dành một chút thời gian tìm hiểu về âm thanh và sự im lặng trong dòng phim này để thấy vai trò của chúng cũng quan trọng không kém phần hình ảnh.

Hòa âm của nỗi sợ

Nhà soạn nhạc John Williams và sự nghiệp làm nhạc cho phim kéo dài 6 thập niên

Âm thanh trong phim kinh dị đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập không khí phim, xác định bối cảnh, thậm chí định hướng cho tâm lý khán giả. Tiếng gió lùa qua những khung cửa trống của khách sạn Overlook, cùng thứ nhạc lạnh người trong “The Shining” tạo nên bầu không khí lạnh lẽo, cô độc và bất an không chỉ cho những vị khách bất đắc dĩ mà còn là khán giả. 

Khi nói về âm thanh trong phim, người ta thường nhắc đến “score”“soundtrack”. Trong khi score” là phần nhạc nền được sáng tác riêng cho phim, thường không có lời thì soundtrack là tuyển tập các bài hát có thể bao gồm cả score và những ca khúc có sẵn trước đó. 

Ví dụ phần nhạc nền của John Williams thực hiện cho Jaws được cho là mô phỏng nhịp thở của con người và nhịp tim của cá mập, nguyên thủy và hiệu quả đến mức cho tới nay vẫn là một score kinh điển. Trong khi đó, soundtrack của Resident Evil (2002) được thực hiện bởi nhiều nghệ sĩ trong đó có Marilyn Manson và Slipknot. 

John Williams: Theme from Jaws (Boston Pops)
Cảnh phim trong “A Quiet Place”

Ngoài score và soundtrack, âm thanh của phim còn được phân làm hai loại là “Diegetic” (âm thanh nội tại) và “Non-diegetic” (âm thanh ngoại tại).

Âm thanh nội tại là những âm thanh mà nhân vật trong phim có thể nghe thấy. Ví dụ như nhân vật đối thoại, âm thanh của tiếng bước chân, mở cửa, lá cây… Diegetic sounds đem đến cảm giác thực tại như thể người xem đang bước vào thế giới của các nhân vật. “In a Violent Nature” sử dụng điểm nhìn từ kẻ sát nhân đã ngấu nghiến những âm thanh hắn ta gây ra, từ tiếng bước chân sột soạt trong rừng, tiếng cành khô gãy dưới gót giày cho tới tiếng xương vỡ giòn tan.

In a Violent Nature – Official Trailer | HD | IFC Films

Những gì mà khán giả nghe thấy nhưng nhân vật không nghe thấy gọi là âm thanh ngoại tại. Ví dụ: diễn giải của người dẫn chuyện, nhạc nền rùng rợn… Nếu diegetic sounds là cảm giác về thực tại thì non-diegetic sounds là cuộc dạo chơi hư ảo, thao túng cảm xúc của người xem. Một nền nhạc âm u được phát trong một khung cảnh kỳ quái càng khiến chúng ta tin rằng điều gì đó khủng khiếp sắp xảy ra.

Khi bầy cừu im lặng

Khoảng trống cũng quan trọng như chính âm thanh trong phim. Một tác phẩm kinh dị tốt không phải lúc nào cũng đánh trống khua chiêng, làm “ngợp” người xem bằng một loạt hiệu ứng âm thanh đáng sợ. 

Một cách phổ biến sử dụng các khoảng lặng trong phim kinh dị là cài cắm những khoảng trống im lặng ngay trước những cú jump-scare. Trước khi nạn nhân bị một thứ gì đó đằng sau cánh cửa làm cho khiếp vía, bộ phim rơi vào tĩnh lặng một cách có chủ đích, khiến khán giả nín thở tập trung chờ đợi cho một cú “bang”. 

Chính khoảnh khắc hồi hộp đó, sự “anticipation” mà Alfred Hitchcock nói tới, là đỉnh điểm não bộ tiết ra dopamine và adrenaline – những hormone tạo nên “khoái cảm của sự sợ hãi” mà fan kinh dị vẫn chờ đợi được thỏa mãn. 

Phim kinh dị là cuộc chơi của tâm lý. Đôi khi khán giả chúng ta không được thưởng bằng những cú giật mình thỏa mãn, mà phải chịu đựng sự tra tấn có chủ đích. 

Cảnh phim mất ngủ của “The Blair Witch Project”

“The Blair Witch Project” dù ra mắt đã gần 30 năm nhưng vẫn được nhắc đi nhắc lại vì những quyết định sáng tạo mang tính đột phá cho phim kinh dị, truyền cảm hứng cho vô số tác phẩm sau này. Điều người ta hay nhắc tới chính là sự thiếu vắng âm thanh trong phim. Một nhóm nhà làm phim trẻ vào rừng và bị lạc, khu rừng vốn không lớn nhưng đặc biệt kỳ quái. Sự im lặng đáng sợ trong bộ phim đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng sự căng thẳng về mặt tâm lý. Không có tiếng chim hót, tiếng nước suối hay gió, lá cây, ngay cả con người cũng dần trở nên kiệm lời vì hoang tưởng và kiệt sức, kết hợp với sự cô lập tạo ra bầu không khí ngột ngạt đến bất an. Sự im lặng kéo dài cho phép trí tưởng tượng của khán giả thỏa sức nghĩ ra đủ hình dung về những gì mình không biết, và rất có thể đó là điều xảy tới với các nhân vật. 

Khoảng trắng (negative space) hay khoảng trống nghệ thuật gọi là “ma” (間) của người Nhật, tựu chung để chỉ sự hài hòa giữa cái có và cái không, giữa việc kể và lắng nghe. Các nhà làm phim kinh dị tài năng biết khi nào nên để sự im lặng lên tiếng, đôi khi họ để chúng chế ngự cả tác phẩm như trường hợp với loạt “A Quiet Place”. 

Sự thiếu vắng của âm thanh khiến con người đặt trong trạng thái cảnh giác cao độ, bởi chúng ta không biết chuyện gì sắp xảy tới. Trong thế giới của “A Quiet Place”, những người sống sót phải học cách sống trong tĩnh lặng bởi chỉ một tiếng động cũng có thể khiến họ mất mạng bởi quái vật siêu thính giác. John Krasinski đã biến sự im lặng thành ngôn ngữ kể chuyện, vẽ nên cơn ác mộng lẩn khuất trong sự yên tĩnh giả tạo, phơi bày sự mong manh của con người trong điều kiện sống khắc nghiệt. 

A Quiet Place (2018) – Beau’s Death Scene (1/10) | Movieclips

Đằng sau màn ảnh

“Việc sử dụng âm thanh sẽ ảnh hưởng mạnh mẽ đến cách thiết lập bối cảnh. Bỏ đói thị giác chắc chắn sẽ khiến tai, và do đó là trí tưởng tượng, phải hoạt động nhiều hơn”. 

– Randy Thom (thiết kế âm thanh của “Apocalypse Now” và hàng loạt bom tấn Hollywood trong suốt 45 năm). 

Bên cạnh những âm thanh thực tế được thu tại phim trường, điện ảnh không thể thiếu phần hiệu ứng trong đó bao gồm công việc quan trọng của những “foley artists” – những nghệ nhân tái tạo âm thanh. Được đặt tên theo Jack Foley – cha đẻ của ngành hiệu ứng âm thanh, những nghệ sĩ này sử dụng một loạt công cụ để mô phỏng và khuếch đại âm thanh trong phim. Ví dụ như tiếng gãy xương mà bạn nghe thấy chính là tiếng cần tây bị bẻ, hay tiếng vó ngựa được thực hiện bằng cách gõ hay nửa vỏ dừa với nhau. 

Công việc của một foley artist trông sẽ như thế này

Trong những năm gần đây, âm thanh trong phim đã có những sự đổi mới đáng kể. Internet giúp các nhà soạn nhạc tìm kiếm các nghệ sĩ và thể loại khắp nơi trên thế giới. Các phần mềm chỉnh sửa và trí tuệ nhân tạo có khả năng chỉnh sửa từ tone, độ dài cho đến tạo ra âm thanh tùy biến. Foley artist kết hợp giữa ghi âm truyền thống và các âm thanh kỹ thuật số, để tìm ra những hướng sáng tạo cho sản phẩm. Ghi âm song nhĩ (binaural audio) sử dụng hai micrô để tạo cảm giác âm thanh nổi 3D cho người nghe, mở ra tương lai cho trải nghiệm phim kinh dị VR. 

Kết luận

Phim kinh dị là một trong những thể loại điện ảnh lâu đời nhất, đánh vào những cảm xúc nguyên bản nhất của con người. Đây cũng là một trong những thể loại “sống dai” nhất, với nhiều giai đoạn thoái trào vào những năm cuối thập niên 90, đầu 2000 và sự bão hòa trong những năm 2010 để có màn trở lại ngoạn mục bằng nhiều tác phẩm đột phá. Âm thanh và sự im lặng vẫn tiếp tục vũ điệu của mình, dưới bàn tay và khối óc của nhà làm phim, tìm những cách sáng tạo hơn để tiếp tục khiến khán giả phải “wow”, phải giật mình, ám ảnh mỗi khi thưởng thức.  

Từ khóa bài viết: Phim ảnhKinh dị
Chia sẻ bài viếtFacebook

Tác giả bài viết

Ngọc King

As a seasoned writer with 10+ years of creative content experience, I focus on film reviews and manage projects for my creative agency. Outside of work, I compete in Brazilian jiu-jitsu at the semiprofessional level.

Các bạn có thể gửi góp ý qua form cuối bài viết

Chúng mình tại Loa Nhạc Nhẽo luôn cố gắng cập nhật cho bạn thông tin chính xác nhất có thể.

Gửi góp ý
Quảng cáo
Quảng cáo
0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Các bài viết liên quan

Khám phá
12 phút đọc

Album “Giữa một vạn người”: Sự trỗi dậy của Thiên Nga Đen V-Pop

Phùng Khánh Linh đã thay đổi với hình ảnh khác và trở lại đường đua V-Pop cùng album mới của mình.

Khám phá
4 phút đọc

 Thế giới đĩa than càng ngày càng thú vị hơn với “Tiny Vinyl”

Với kích thước nhỏ nhắn như thế này, Tiny Vinyl có thể sẽ là một món quà lưu niệm thú vị.

Khám phá
26 phút đọc

Nghề làm nhạc phim trong thời đại AI

Tiềm năng của AI là vô hạn, khi vừa là công cụ đắc lực, nhưng đồng thời cũng mở ra một thời kỳ cạnh tranh đầy khắc nhiệt.

Khám phá
7 phút đọc

Giải mã sức hút của “Lục Hải Vi Vương”: Ca khúc cổ phong chinh phục mọi khán giả

Sự kết hợp giữa Phương Mỹ Chi và Khả Lâu đã tạo nên màn trình diễn vô cùng ấn tượng trên đấu trường quốc tế "Sing! Asia 2025".

Khám phá
11 phút đọc

“Birds”: Lời thì thầm về khát vọng tự do qua giọng hát Dominique Fils-Aimé

Ca khúc “Birds” không chỉ là giai điệu, mà là lời nguyện cầu đầy mạnh mẽ về tự do và tinh thần kiên cường không bao giờ lụi tàn.

Khám phá
12 phút đọc

Dominique Fils-Aimé: Giọng ca kết nối lịch sử và linh hồn

Dominique Fils-Aimé không chỉ là một ca sĩ, mà cô còn là một nhạc sĩ, một người kể chuyện qua âm nhạc.

0
Hãy cho tụi mình biết suy nghĩ của bạn về bài viết!x